Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh hoạt



noun
life, living activities
sinh hoạt của một nhóm activities of a group

[sinh hoạt]
life
Sinh hoạt tình dục
Sex life
Phân chia thời giờ làm việc và sinh hoạt gia đình đồng đều nhau
To split one's time between work and family life
activities
Sinh hoạt hàng tuần của một nhóm
Weekly activities of a group



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.